Anoncoin Giá

Anoncoin Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá ANC hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0438
$0.0438
HK$0.3429
0.0408
binance

Binance

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
okx

OKX

$0.0438
$0.0438
HK$0.3429
0.0408
bybit

Bybit

$0.0439
$0.0439
HK$0.3437
0.0409
digifinex

DigiFinex

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
bitrue

Bitrue

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
bingx

BingX

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
bitget

Bitget

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
deepcoin

Deepcoin

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
bitmart

BitMart

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
cointiger

CoinTiger

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
whitebit

WhiteBIT

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
lbank

LBank

$0.0437
$0.0437
HK$0.3421
0.0408
btse

BTSE

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
gate-io

Gate.io

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
htx

HTX

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
xt

XT.COM

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
upbit

Upbit

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405
kucoin

KuCoin

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
mexc

MEXC

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
indoex

IndoEx

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
phemex

Phemex

$0.0440
$0.0440
HK$0.3445
0.0410
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
bitforex

BitForex

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
latoken

LATOKEN

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
bibox

Bibox

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0439
$0.0439
HK$0.3437
0.0409
bithumb

Bithumb

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
poloniex

Poloniex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
kraken

Kraken

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
p2b

P2B

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
dydx

dYdX

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
citex

CITEX

$0.0439
$0.0439
HK$0.3437
0.0409
bitmex

BitMEX

$0.0441
$0.0441
HK$0.3453
0.0411
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0433
$0.0433
HK$0.3390
0.0404
stormgain

StormGain

$0.0432
$0.0432
HK$0.3382
0.0403
coinsbit

Coinsbit

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
tidex

Tidex

$0.0436
$0.0436
HK$0.3414
0.0407
bitfinex

Bitfinex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3406
0.0406
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0434
$0.0434
HK$0.3398
0.0405

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-18 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của ANC sang USD là 1 ANC tương đương với $0.00001088 và mỗi USD có giá trị là 0.0432 Anoncoin. Vốn hóa thị trường là $97,495. Trong tuần qua, Anoncoin đã tăng -8.17%, với mức cao nhất là $0.0489 và mức thấp nhất là $0.0460. Trong tháng qua, Anoncoin đã tăng -8.80%, với mức giá cao nhất là $0.0535 và thấp nhất là $0.0410. Trong năm qua, Anoncoin đã tăng thêm 431.33%, với mức cao nhất là $0.0652 và mức thấp nhất là $0.0075. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, undefined ANC đã được giao dịch trên 1 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.